Có 2 kết quả:

对口相声 duì kǒu xiàng shēng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄥ對口相聲 duì kǒu xiàng shēng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) comic crosstalk
(2) formalized comic dialog between two stand-up comics: leading role 逗哏[dou4 gen2] and fall-guy 捧哏[peng3 gen2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) comic crosstalk
(2) formalized comic dialog between two stand-up comics: leading role 逗哏[dou4 gen2] and fall-guy 捧哏[peng3 gen2]

Bình luận 0